Có 2 kết quả:

內疚 nèi jiù ㄋㄟˋ ㄐㄧㄡˋ内疚 nèi jiù ㄋㄟˋ ㄐㄧㄡˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) guilty conscience
(2) to feel a twinge of guilt

Từ điển Trung-Anh

(1) guilty conscience
(2) to feel a twinge of guilt